Với chất liệu nền in mới có thể lựa chọn, giờ đây bạn có thể lựa chọn giữa các bản in bóng, hoặc hai loại hoa văn có sẵn trên máy để tạo hiệu ứng hình ảnh nhã nhặn hơn.
Chỉ với một hộp mực duy nhất, chiếc máy in này có khả năng in 54 bức ảnh, giảm thời gian thay hộp mực so với hộp mực in 36 tấm trước đây. Dòng sản phẩm này có các lựa chọn 54 tấm, 108 tấm và 1.080 tấm.
Selphy CP910 có thể được sử dụng như một điểm truy cập điện thoại di động , kết nối máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng trực tiếp đến CP910 mà không cần phải sử dụng các bộ định tuyến bên ngoài. Chiếc máy in này cũng có thể được sử dụng để in từ các ứng dụng trên iOS hỗ trợ AirPrint mà không cần cài trình điều khiển máy in
Với chất liệu nền in mới có thể lựa chọn, giờ đây bạn có thể lựa chọn giữa các bản in bóng, hoặc hai loại hoa văn có sẵn trên máy để tạo hiệu ứng hình ảnh nhã nhặn hơn.
Chỉ với một hộp mực duy nhất, chiếc máy in này có khả năng in 54 bức ảnh, giảm thời gian thay hộp mực so với hộp mực in 36 tấm trước đây. Dòng sản phẩm này có các lựa chọn 54 tấm, 108 tấm và 1.080 tấm.
Phương pháp in | Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật chung | ||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 300 x 300dpi | |||||||||||||||||||||||||||
Tông màu | 256 thang/màu | |||||||||||||||||||||||||||
Mực in | Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||||||
Giấy in | Giấy in đặc chủng Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V Cỡ L KL-36IP Cỡ thẻ KC-36IP Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS |
|||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lên giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống nhả giấy | Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||||||
Khổ bản in | Cỡ thẻ, không viền: | 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền: | 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, không viền: | 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, có viền: | 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): | 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): | 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): | 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: | 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in) | |||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Kết nối giao tiếp | ||||||||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thẻ nhớ hỗ trợ | Không có bộ điều hợp: | SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive | ||||||||||||||||||||||||||
Thông qua bộ điều hợp: | miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card | |||||||||||||||||||||||||||
Ổ USD Flash | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||
In trực tiếp từ máy in | USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B) | |||||||||||||||||||||||||||
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A) | |||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật sản phẩm | ||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD | Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh) | |||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động | 5 - 40°C (41 - 104°F), 20 - 80% RH | |||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện | Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ) |
|||||||||||||||||||||||||||
Tiêu thụ điện | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby) | |||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) | 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) | Xấp xỉ 840g (1,85 lb.) | |||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hệ thống | ||||||||||||||||||||||||||||
Hệ điều hành | Windows: | Windows 8.1 Windows 7 SP1 |
||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: | Macintosh OS X 10.8 / 10.9 | |||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng đĩa | Windows: | Xấp xỉ 5MB* | ||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: | Xấp xỉ 7MB* |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn